Có 2 kết quả:
鈣化 gài huà ㄍㄞˋ ㄏㄨㄚˋ • 钙化 gài huà ㄍㄞˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calcify
(2) calcification
(2) calcification
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to calcify
(2) calcification
(2) calcification
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh